P101 Đồng hồ đo áp suất Bamo, Đại lý Bamo Viet Nam

Độ chính xác: 1.0 Nhiệt độ tối đa 100 ° C Thang đo: từ -1 ... 0 đến 0 ... 1600 bar Đầu nối: Male ½” BSP hoặc NPT
Nhà sản xuất: BAMO
0

P101 Đồng hồ đo áp suất Bamo, Đại lý Bamo Viet Nam

Model: P101

Hãng: Bamo

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:

 
Độ chính xác: 1.0
Nhiệt độ tối đa 100 ° C
Thang đo: từ -1 ... 0 đến 0 ... 1600 bar
Đầu nối: Male ½” BSP hoặc NPT
 
Hotline: 0933.911.903
Liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin và giá tốt nhất!
 
Bourdon tube pressure gauge “all stainless steel”, Diam. 100
P101
  • Movement in stainless steel
  • Case: Diam. 100 mm
  • Scales: from -1 ... 0 up to 0 ... 1600 bar
APPLICATIONS

For neutral liquids or gases in food, pharmaceutical, chemical, petrochemicals industries.

DESCRIPTION

Pressure gauges P101 are in conformity with standard EN 837-1. With a stainless steel design, this model is suitable for a large number of industrial applications.

To suit lines with vibrations, case may be filled up with glycerine or silicone oil. These fluids disminuish the unstable movements of needle to facilitate the readings. At the same time, they protect and increase the lifetime of the instrument.

Note: In the case of sudden changes in pressure such as water hammers or pulsating flow, it is recommended to use a pressure damper (see data-sheet 816-02).

TECHNICAL FEATURES

Accuracy Class 1.0
Type Dry case, (Option: filling)
Ambient temperature 0to 40 °C
Operating temperature 100 °C max. (Max. 60 or 90 °C acc. filling fluid)
Measuring ranges From -1 ... 0 up to 0 ... 1600 bar
Fitting Male: ½" BSP (standard) or NPT (option)
Materials:

  • Weld sealing Argon TIG welding
  • Bourdon tube AISI 316 L
  • Movement AISI 304
  • Case and ring AISI 304
  • Gasket Neoprene
  • Dial Aluminum, black marks on white background
  • Pointer Aluminum, black color; Adjustable zeroing
  • Window SEKURIT glass
 
CODE NUMBERS AND REFERENCES
 
Code Reference Measuring scale
812.626 P101 04 -1 ... 0 -1 ... 0 bar
812.628 P101 04; -1 ... +1.5 -1     1.5 bar
812.630 P101 04 -1 ... 5 -1 ... 5 bar
812.635 P101 04; 0 ... 1.6 0    1.6 bar
812.636 P101 04; 0 ... 2.5 0    2.5 bar
812.637 P101 04 0 ... 4 0... 4 bar
812.638 P101 04 0 ... 6 0... 6 bar
812.639 P101 04 0 ... 10 0... 10 bar
812.640 P101 04 0 ... 16 0... 16 bar
812.641 P101 04 0 ... 25 0... 25 bar
812.642 P101 04 0 ... 40 0... 40 bar

Code Reference Description
812.002 Glycerine Gauge filling with glycerine; for gauge diam. 100 mm, Temperature +10 to +60 °C
812.004 Silicone oil Gauge filling with silicone oil; for gauge diam. 100 mm, Temperature -10 to +90 °C
 
 
CÁC MODEL CÙNG DÒNG:
 
APAQ-HRF Input for Pt 100 Ohm sensors Đầu vào cho cảm biến nhiệt BAMO Thiết bị đo nhiệt - Temperature BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures  vietnam
T2FR 5333 Programmable 2 wires transmitter Máy phát có thể lập trình được BAMO BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures  vietnam
Pt100 Temperature probes Pt 100 (Standard on stock) Đầu dò nhiệt BAMO BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures  vietnam
TS Series Temperature probes Pt 100 (Standard on stock) Đầu dò nhiệt BAMO BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures  vietnam
TS 11 Temperature probe with Pt 100 Ω sensor Đầu dò nhiệt BAMO BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures  vietnam
TS12 Temperature probe with Pt 100 Ω sensor Đầu dò nhiệt BAMO BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures  vietnam
TS 13 Plastic temperature probe, Pt 100 Ω Đầu dò nhiệt BAMO BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures  vietnam
TS 16 Temperature sensor Đầu dò nhiệt BAMO BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures  vietnam
TS 18 Ambient temperature probe Đầu dò nhiệt BAMO BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures  vietnam
TWS Thermowells, welded body Đầu dò nhiệt BAMO BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures  vietnam
HygroWiz Relative Humidity and Temperature Thiết bị hiển thị độ ẩm và nhiệt độ BAMO BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures  vietnam