| CDP |
Paddle flow controller |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
Thiết bị đo lưu lượng - FLOW |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| CDP 57 |
Paddle flow controller |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| CDP-P |
Paddle flow controller |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| CDSP 25 |
Adjustable paddle flow controllers |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| KFS |
Flap spring-loaded type flow-meters |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| KLA |
Flap-type flow-meters |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| VISIOFLUX WR |
Flow indicator |
Chỉ báo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| OPTIFLUX ECFV |
Flow indicator |
Chỉ báo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| SGL |
In-line sight glass |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| BV |
Metallic flow controller & indicator |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| BR |
Metallic flow controllers |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| SIG 4.0 |
Analogue transmitter for flow controllers |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| BMV |
Metallic flow controllers with sided indicator |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| CDA |
Flow controllers, metallic |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| CDV |
Flow controllers & indicators, metallic |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| DKM |
Viscosity compensated flow controller, metallic |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| DKM/A |
Viscosity compensated flow controller/ indicator, metallic |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| DKG |
Viscosity compensated flow controller/ indicator |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| DUM |
Flow controllers, metallic |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| DUG |
Flow controller with indicator, metallic |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| DUM/A |
Flow controller with indicator, metallic |
Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| RA 60 / FA 60 |
Variable area flowmeters |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| RA 65 / FA 65 |
Variable area flowmeters |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| RA 77 |
Variable area flowmeters |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| RA 87 / FA 87 |
Variable area flowmeters |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| SGA |
Variable area flowmeters |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| MSK1 / MSK2 / MSKW |
Limit value switches |
Công tắc giới hạn BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| SGK 1-3 |
Variable area flowmeters - Low flow-rates |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| IDP |
Plastic flow indicator |
Chỉ báo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| Z60 / IDP-A |
Flow transmitter for IDP-A |
Máy phát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| PDP |
Small plastic flow indicator |
Chỉ báo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| G6/G5-250 |
Variable area flowmeter for liquids |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| SGM - 250 |
Variable area flowmeters |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| C6/C5 |
Variable area flowmeter for gas |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| VENTURI CHANNEL DEBITFLO |
Flow rate measurement in open channel |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| BAMOSONIC |
Level transmitter for Open Channels |
Máy phát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| BAMOBUL |
Air bubbling level transmitter |
Máy phát lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| BAMOPHAR 759 |
Flow calculator for open channels |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| DDM-DB |
Orifice flow-meter |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| U6 series |
ORIFICE PLATE FLOW INDICATOR |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| DB Series |
Orifice Plate, flow-meters |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| SMB |
Flow measurement in stationary sprinkler systems |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| BAMOMATIC |
Electromagnetic flow-meter |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| BAMOFLONIC |
ULTRASONIC FLOW-METER |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| BAMOFLONIC - PFA |
Ultrasonic flow-meter |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| BAMOFLONIC 42i |
Ultrasonic flow-meter |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| VORTEX |
Flow sensor, Vortex type |
Cảm biến lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| BAMOFLU 100 |
Paddle wheel flow sensor |
Cảm biến lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| BAMOTUR |
Turbine flowmeter |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| MICRO-STREAM |
Low flow-rate meter |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| OV 16 |
Oval wheel flow sensor |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| FFG |
Turbine flow sensor |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| M 25 – M 40 |
Water-meter in plastic |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| TYPE 620 |
Composite water-meter |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| 1900/1901/1903 |
Low flow-rate flowmeters |
Đồng hồ đo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
| E Series |
Variable area glass flow indicators |
Chỉ báo lưu lượng BAMO |
BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |